|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giám đốc
noun director; manager; supervisor
| [giám đốc] | | | director; manager | | | Hai ông giám đốc nà y khác nhau hẳn | | These two directors are quite unlike each other; There is a sensible difference between these two directors | | | Äá» nghị liên lạc vá»›i giám đốc để biết thêm chi tiết | | Further details can be obtained by contacting the manager | | | to direct; to manage |
|
|
|
|